Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ | 760 | 752 | 752 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ | 517 | 517 | 517 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ | 113 | 94 | 94 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ | 478 | 474 | 474 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ | 3109 | 3060 | 3060 | 0 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ | 2594 | 2563 | 2563 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
760
Số hồ sơ xử lý:
752
Trước & đúng hạn:
752
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
517
Số hồ sơ xử lý:
517
Trước & đúng hạn:
517
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
113
Số hồ sơ xử lý:
94
Trước & đúng hạn:
94
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
478
Số hồ sơ xử lý:
474
Trước & đúng hạn:
474
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
3109
Số hồ sơ xử lý:
3060
Trước & đúng hạn:
3060
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
11.5%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thư Vũ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2594
Số hồ sơ xử lý:
2563
Trước & đúng hạn:
2563
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
0%