Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ái Quốc | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc | 154 | 152 | 151 | 1 | 95.4 % | 3.9 % | 0.7 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ái Quốc | 22 | 22 | 22 | 0 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc | 121 | 101 | 101 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc | 531 | 524 | 523 | 1 | 98.5 % | 1.3 % | 0.2 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc | 2120 | 2087 | 2082 | 5 | 94.7 % | 5 % | 0.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc | 1509 | 1501 | 1496 | 5 | 93.5 % | 6.2 % | 0.3 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
17
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
154
Số hồ sơ xử lý:
152
Trước & đúng hạn:
151
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0.7%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
22
Số hồ sơ xử lý:
22
Trước & đúng hạn:
22
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.8%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
121
Số hồ sơ xử lý:
101
Trước & đúng hạn:
101
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
531
Số hồ sơ xử lý:
524
Trước & đúng hạn:
523
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.2%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2120
Số hồ sơ xử lý:
2087
Trước & đúng hạn:
2082
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Ái Quốc
Số hồ sơ tiếp nhận:
1509
Số hồ sơ xử lý:
1501
Trước & đúng hạn:
1496
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0.3%