Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lương Bằng 191 137 135 2 90.5 % 8 % 1.5 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng 360 354 352 2 93.8 % 5.6 % 0.6 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lương Bằng 17 17 17 0 94.1 % 5.9 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng 380 322 313 9 63.7 % 33.5 % 2.8 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng 80 76 76 0 90.8 % 9.2 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng 2984 2911 2900 11 91.6 % 8 % 0.4 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng 2434 2428 2426 2 95.2 % 4.7 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận: 191
Số hồ sơ xử lý: 137
Trước & đúng hạn: 135
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 1.5%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận: 360
Số hồ sơ xử lý: 354
Trước & đúng hạn: 352
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận: 17
Số hồ sơ xử lý: 17
Trước & đúng hạn: 17
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận: 380
Số hồ sơ xử lý: 322
Trước & đúng hạn: 313
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 63.7%
Đúng hạn: 33.5%
Trễ hạn: 2.8%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận: 80
Số hồ sơ xử lý: 76
Trước & đúng hạn: 76
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.8%
Đúng hạn: 9.2%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận: 2984
Số hồ sơ xử lý: 2911
Trước & đúng hạn: 2900
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 0.4%
Văn phòng HĐND và UBND xã Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận: 2434
Số hồ sơ xử lý: 2428
Trước & đúng hạn: 2426
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 0.1%