Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đại Đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng | 358 | 354 | 347 | 7 | 87 % | 11 % | 2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đại Đồng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng | 90 | 71 | 70 | 1 | 16.9 % | 81.7 % | 1.4 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng | 405 | 400 | 400 | 0 | 86.3 % | 13.8 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng | 2919 | 2862 | 2852 | 10 | 75.4 % | 24.2 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng | 2465 | 2433 | 2423 | 10 | 75.5 % | 24.1 % | 0.4 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
358
Số hồ sơ xử lý:
354
Trước & đúng hạn:
347
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
90
Số hồ sơ xử lý:
71
Trước & đúng hạn:
70
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
16.9%
Đúng hạn:
81.7%
Trễ hạn:
1.4%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
405
Số hồ sơ xử lý:
400
Trước & đúng hạn:
400
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2919
Số hồ sơ xử lý:
2862
Trước & đúng hạn:
2852
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
75.4%
Đúng hạn:
24.2%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đại Đồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2465
Số hồ sơ xử lý:
2433
Trước & đúng hạn:
2423
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
75.5%
Đúng hạn:
24.1%
Trễ hạn:
0.4%