Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường | 8 | 2 | 2 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường | 445 | 440 | 440 | 0 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường | 169 | 145 | 145 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường | 84 | 76 | 76 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường | 2649 | 2606 | 2606 | 0 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường | 2444 | 2428 | 2428 | 0 | 85.5 % | 14.5 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
445
Số hồ sơ xử lý:
440
Trước & đúng hạn:
440
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
169
Số hồ sơ xử lý:
145
Trước & đúng hạn:
145
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
84
Số hồ sơ xử lý:
76
Trước & đúng hạn:
76
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
2649
Số hồ sơ xử lý:
2606
Trước & đúng hạn:
2606
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
2444
Số hồ sơ xử lý:
2428
Trước & đúng hạn:
2428
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.5%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
0%