Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thái Bình 196 194 95 99 41.8 % 7.2 % 51 %
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình 693 686 682 4 83.1 % 16.3 % 0.6 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thái Bình 195 195 195 0 97.4 % 2.6 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình 418 404 400 4 96.8 % 2.2 % 1 %
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình 902 892 892 0 84.9 % 15.1 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình 9153 9082 8969 113 86.7 % 12 % 1.2 %
Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình 7771 7720 7706 14 87.6 % 12.2 % 0.2 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 196
Số hồ sơ xử lý: 194
Trước & đúng hạn: 95
Trễ hạn: 99
Trước hạn: 41.8%
Đúng hạn: 7.2%
Trễ hạn: 51%
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 693
Số hồ sơ xử lý: 686
Trước & đúng hạn: 682
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 83.1%
Đúng hạn: 16.3%
Trễ hạn: 0.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 195
Số hồ sơ xử lý: 195
Trước & đúng hạn: 195
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 418
Số hồ sơ xử lý: 404
Trước & đúng hạn: 400
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 1%
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 902
Số hồ sơ xử lý: 892
Trước & đúng hạn: 892
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 84.9%
Đúng hạn: 15.1%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 9153
Số hồ sơ xử lý: 9082
Trước & đúng hạn: 8969
Trễ hạn: 113
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 1.2%
Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 7771
Số hồ sơ xử lý: 7720
Trước & đúng hạn: 7706
Trễ hạn: 14
Trước hạn: 87.6%
Đúng hạn: 12.2%
Trễ hạn: 0.2%