Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Minh 4 4 1 3 25 % 0 % 75 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh 146 146 146 0 98.6 % 1.4 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Minh 3 3 3 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh 78 76 76 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh 410 406 406 0 99.5 % 0.5 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh 1493 1487 1484 3 97.4 % 2.4 % 0.2 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh 1011 1011 1011 0 96.6 % 3.4 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 4
Số hồ sơ xử lý: 4
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 75%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 146
Số hồ sơ xử lý: 146
Trước & đúng hạn: 146
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 3
Số hồ sơ xử lý: 3
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 78
Số hồ sơ xử lý: 76
Trước & đúng hạn: 76
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 410
Số hồ sơ xử lý: 406
Trước & đúng hạn: 406
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 1493
Số hồ sơ xử lý: 1487
Trước & đúng hạn: 1484
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 1011
Số hồ sơ xử lý: 1011
Trước & đúng hạn: 1011
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%