Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Xuân Trúc | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc | 531 | 520 | 519 | 1 | 76.7 % | 23.1 % | 0.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Xuân Trúc | 10 | 10 | 10 | 0 | 10 % | 90 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc | 74 | 61 | 60 | 1 | 68.9 % | 29.5 % | 1.6 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc | 29 | 23 | 23 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc | 2615 | 2592 | 2591 | 1 | 89.2 % | 10.7 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc | 2502 | 2492 | 2491 | 1 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
17
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
531
Số hồ sơ xử lý:
520
Trước & đúng hạn:
519
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
23.1%
Trễ hạn:
0.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
10
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
10%
Đúng hạn:
90%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
74
Số hồ sơ xử lý:
61
Trước & đúng hạn:
60
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
68.9%
Đúng hạn:
29.5%
Trễ hạn:
1.6%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
29
Số hồ sơ xử lý:
23
Trước & đúng hạn:
23
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2615
Số hồ sơ xử lý:
2592
Trước & đúng hạn:
2591
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
2502
Số hồ sơ xử lý:
2492
Trước & đúng hạn:
2491
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%