Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh | 745 | 745 | 745 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thụy Anh | 235 | 235 | 235 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh | 35 | 33 | 33 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh | 466 | 460 | 460 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh | 2046 | 2035 | 2035 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh | 1588 | 1585 | 1585 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
745
Số hồ sơ xử lý:
745
Trước & đúng hạn:
745
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
235
Số hồ sơ xử lý:
235
Trước & đúng hạn:
235
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
33
Trước & đúng hạn:
33
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
466
Số hồ sơ xử lý:
460
Trước & đúng hạn:
460
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2046
Số hồ sơ xử lý:
2035
Trước & đúng hạn:
2035
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1588
Số hồ sơ xử lý:
1585
Trước & đúng hạn:
1585
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0%