Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Bằng | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng | 263 | 262 | 255 | 7 | 94.3 % | 3.1 % | 2.7 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Bằng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng | 113 | 53 | 39 | 14 | 56.6 % | 17 % | 26.4 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng | 578 | 577 | 577 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng | 2383 | 2315 | 2297 | 18 | 92.7 % | 6.6 % | 0.8 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng | 1721 | 1716 | 1705 | 11 | 91.3 % | 8.1 % | 0.6 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
10
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
263
Số hồ sơ xử lý:
262
Trước & đúng hạn:
255
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
2.7%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
113
Số hồ sơ xử lý:
53
Trước & đúng hạn:
39
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
56.6%
Đúng hạn:
17%
Trễ hạn:
26.4%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
578
Số hồ sơ xử lý:
577
Trước & đúng hạn:
577
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2383
Số hồ sơ xử lý:
2315
Trước & đúng hạn:
2297
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.8%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1721
Số hồ sơ xử lý:
1716
Trước & đúng hạn:
1705
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.6%