Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Bằng | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng | 336 | 329 | 313 | 16 | 92.7 % | 2.4 % | 4.9 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Bằng | 3 | 3 | 3 | 0 | 33.3 % | 66.7 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng | 121 | 96 | 73 | 23 | 66.7 % | 9.4 % | 24 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng | 701 | 698 | 698 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng | 3716 | 3659 | 3632 | 27 | 92.4 % | 6.8 % | 0.7 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng | 2978 | 2962 | 2942 | 20 | 91.3 % | 8 % | 0.7 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
11
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
336
Số hồ sơ xử lý:
329
Trước & đúng hạn:
313
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
4.9%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
33.3%
Đúng hạn:
66.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
121
Số hồ sơ xử lý:
96
Trước & đúng hạn:
73
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
24%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
701
Số hồ sơ xử lý:
698
Trước & đúng hạn:
698
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3716
Số hồ sơ xử lý:
3659
Trước & đúng hạn:
3632
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0.7%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2978
Số hồ sơ xử lý:
2962
Trước & đúng hạn:
2942
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
0.7%