Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú | 50 | 46 | 46 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú | 13 | 12 | 12 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú | 421 | 416 | 416 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú | 1358 | 1334 | 1244 | 90 | 72.9 % | 20.4 % | 6.7 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú | 963 | 947 | 857 | 90 | 61.9 % | 28.6 % | 9.5 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
50
Số hồ sơ xử lý:
46
Trước & đúng hạn:
46
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.5%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
13
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
12
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
421
Số hồ sơ xử lý:
416
Trước & đúng hạn:
416
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
1358
Số hồ sơ xử lý:
1334
Trước & đúng hạn:
1244
Trễ hạn:
90
Trước hạn:
72.9%
Đúng hạn:
20.4%
Trễ hạn:
6.7%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
963
Số hồ sơ xử lý:
947
Trước & đúng hạn:
857
Trễ hạn:
90
Trước hạn:
61.9%
Đúng hạn:
28.6%
Trễ hạn:
9.5%