Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thụy Anh | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh | 153 | 153 | 151 | 2 | 92.8 % | 5.9 % | 1.3 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh | 41 | 39 | 39 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh | 870 | 835 | 833 | 2 | 98.4 % | 1.3 % | 0.2 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh | 2526 | 2481 | 2473 | 8 | 94.2 % | 5.5 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh | 1727 | 1719 | 1711 | 8 | 91.9 % | 7.6 % | 0.5 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
153
Số hồ sơ xử lý:
153
Trước & đúng hạn:
151
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
1.3%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
41
Số hồ sơ xử lý:
39
Trước & đúng hạn:
39
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
870
Số hồ sơ xử lý:
835
Trước & đúng hạn:
833
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0.2%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2526
Số hồ sơ xử lý:
2481
Trước & đúng hạn:
2473
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1727
Số hồ sơ xử lý:
1719
Trước & đúng hạn:
1711
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0.5%