Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Tiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến | 465 | 464 | 464 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Tiến | 187 | 187 | 187 | 0 | 71.1 % | 28.9 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến | 65 | 51 | 51 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến | 586 | 584 | 584 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến | 1866 | 1845 | 1845 | 0 | 91 % | 9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến | 1283 | 1278 | 1278 | 0 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
465
Số hồ sơ xử lý:
464
Trước & đúng hạn:
464
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
187
Số hồ sơ xử lý:
187
Trước & đúng hạn:
187
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.1%
Đúng hạn:
28.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
65
Số hồ sơ xử lý:
51
Trước & đúng hạn:
51
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
586
Số hồ sơ xử lý:
584
Trước & đúng hạn:
584
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
1866
Số hồ sơ xử lý:
1845
Trước & đúng hạn:
1845
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
1283
Số hồ sơ xử lý:
1278
Trước & đúng hạn:
1278
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0%