Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Nguyên | 30 | 30 | 30 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên | 150 | 150 | 146 | 4 | 96.7 % | 0.7 % | 2.7 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Nguyên | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên | 74 | 69 | 69 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên | 278 | 278 | 278 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên | 2186 | 2177 | 2173 | 4 | 94.2 % | 5.6 % | 0.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên | 1881 | 1877 | 1873 | 4 | 93.4 % | 6.3 % | 0.2 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận:
30
Số hồ sơ xử lý:
30
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận:
150
Số hồ sơ xử lý:
150
Trước & đúng hạn:
146
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
2.7%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận:
74
Số hồ sơ xử lý:
69
Trước & đúng hạn:
69
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận:
278
Số hồ sơ xử lý:
278
Trước & đúng hạn:
278
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận:
2186
Số hồ sơ xử lý:
2177
Trước & đúng hạn:
2173
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Nguyên
Số hồ sơ tiếp nhận:
1881
Số hồ sơ xử lý:
1877
Trước & đúng hạn:
1873
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0.2%