Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thái Bình | 188 | 188 | 89 | 99 | 40.4 % | 6.9 % | 52.7 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình | 621 | 619 | 616 | 3 | 82.6 % | 17 % | 0.5 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thái Bình | 61 | 61 | 61 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình | 181 | 162 | 159 | 3 | 97.5 % | 0.6 % | 1.9 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình | 830 | 802 | 802 | 0 | 83.7 % | 16.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình | 5918 | 5848 | 5737 | 111 | 86.1 % | 12 % | 1.9 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình | 4781 | 4757 | 4745 | 12 | 88 % | 11.8 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
188
Số hồ sơ xử lý:
188
Trước & đúng hạn:
89
Trễ hạn:
99
Trước hạn:
40.4%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
52.7%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
621
Số hồ sơ xử lý:
619
Trước & đúng hạn:
616
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
82.6%
Đúng hạn:
17%
Trễ hạn:
0.5%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
61
Số hồ sơ xử lý:
61
Trước & đúng hạn:
61
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
181
Số hồ sơ xử lý:
162
Trước & đúng hạn:
159
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
1.9%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
830
Số hồ sơ xử lý:
802
Trước & đúng hạn:
802
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.7%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
5918
Số hồ sơ xử lý:
5848
Trước & đúng hạn:
5737
Trễ hạn:
111
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
1.9%

Văn phòng HĐND và UBND phường Thái Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
4781
Số hồ sơ xử lý:
4757
Trước & đúng hạn:
4745
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
88%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0.3%