Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Hà | 276 | 253 | 100 | 153 | 32.8 % | 6.7 % | 60.5 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà | 214 | 213 | 213 | 0 | 74.6 % | 25.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Hà | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà | 193 | 178 | 178 | 0 | 28.7 % | 71.3 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà | 770 | 759 | 759 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà | 2567 | 2534 | 2380 | 154 | 76.7 % | 17.2 % | 6.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà | 1367 | 1359 | 1358 | 1 | 79.1 % | 20.8 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
276
Số hồ sơ xử lý:
253
Trước & đúng hạn:
100
Trễ hạn:
153
Trước hạn:
32.8%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
60.5%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
214
Số hồ sơ xử lý:
213
Trước & đúng hạn:
213
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.6%
Đúng hạn:
25.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
193
Số hồ sơ xử lý:
178
Trước & đúng hạn:
178
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
28.7%
Đúng hạn:
71.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
770
Số hồ sơ xử lý:
759
Trước & đúng hạn:
759
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
2567
Số hồ sơ xử lý:
2534
Trước & đúng hạn:
2380
Trễ hạn:
154
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
17.2%
Trễ hạn:
6.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
1367
Số hồ sơ xử lý:
1359
Trước & đúng hạn:
1358
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.1%
Đúng hạn:
20.8%
Trễ hạn:
0.1%