Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Khoái Châu | 146 | 97 | 97 | 0 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu | 677 | 677 | 677 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Khoái Châu | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu | 145 | 141 | 141 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu | 825 | 824 | 824 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu | 5501 | 5461 | 5461 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu | 4506 | 4473 | 4473 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
146
Số hồ sơ xử lý:
97
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
677
Số hồ sơ xử lý:
677
Trước & đúng hạn:
677
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
145
Số hồ sơ xử lý:
141
Trước & đúng hạn:
141
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
825
Số hồ sơ xử lý:
824
Trước & đúng hạn:
824
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
5501
Số hồ sơ xử lý:
5461
Trước & đúng hạn:
5461
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
4506
Số hồ sơ xử lý:
4473
Trước & đúng hạn:
4473
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%