Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Tiên Hưng | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng | 439 | 439 | 439 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Tiên Hưng | 453 | 453 | 453 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng | 88 | 81 | 81 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng | 801 | 798 | 798 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng | 4710 | 4699 | 4693 | 6 | 94.4 % | 5.5 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng | 3788 | 3787 | 3784 | 3 | 94.3 % | 5.6 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
15
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
439
Số hồ sơ xử lý:
439
Trước & đúng hạn:
439
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
453
Số hồ sơ xử lý:
453
Trước & đúng hạn:
453
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
88
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
801
Số hồ sơ xử lý:
798
Trước & đúng hạn:
798
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
4710
Số hồ sơ xử lý:
4699
Trước & đúng hạn:
4693
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Tiên Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
3788
Số hồ sơ xử lý:
3787
Trước & đúng hạn:
3784
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.1%