Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Châu | 19 | 18 | 16 | 2 | 88.9 % | 0 % | 11.1 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu | 265 | 264 | 264 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Châu | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu | 124 | 117 | 117 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu | 549 | 548 | 548 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu | 2455 | 2445 | 2441 | 4 | 92.3 % | 7.5 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu | 1821 | 1818 | 1816 | 2 | 90 % | 9.9 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
19
Số hồ sơ xử lý:
18
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
11.1%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
265
Số hồ sơ xử lý:
264
Trước & đúng hạn:
264
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
124
Số hồ sơ xử lý:
117
Trước & đúng hạn:
117
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
549
Số hồ sơ xử lý:
548
Trước & đúng hạn:
548
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
2455
Số hồ sơ xử lý:
2445
Trước & đúng hạn:
2441
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đồng Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1821
Số hồ sơ xử lý:
1818
Trước & đúng hạn:
1816
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.1%