Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Cường | 28 | 28 | 17 | 11 | 35.7 % | 25 % | 39.3 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường | 717 | 714 | 708 | 6 | 90.2 % | 9 % | 0.8 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Cường | 3 | 3 | 3 | 0 | 33.3 % | 66.7 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường | 101 | 88 | 87 | 1 | 88.6 % | 10.2 % | 1.1 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường | 846 | 821 | 821 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường | 6606 | 6557 | 6538 | 19 | 87.5 % | 12.2 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường | 5752 | 5746 | 5739 | 7 | 86.2 % | 13.6 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
28
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
35.7%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
39.3%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
717
Số hồ sơ xử lý:
714
Trước & đúng hạn:
708
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0.8%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
33.3%
Đúng hạn:
66.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
101
Số hồ sơ xử lý:
88
Trước & đúng hạn:
87
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
1.1%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
846
Số hồ sơ xử lý:
821
Trước & đúng hạn:
821
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
6606
Số hồ sơ xử lý:
6557
Trước & đúng hạn:
6538
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
5752
Số hồ sơ xử lý:
5746
Trước & đúng hạn:
5739
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
13.6%
Trễ hạn:
0.1%