Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Hưng | 421 | 403 | 403 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng | 912 | 910 | 910 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Hưng | 329 | 329 | 329 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng | 122 | 117 | 116 | 1 | 80.3 % | 18.8 % | 0.9 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng | 530 | 522 | 522 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng | 2906 | 2887 | 2886 | 1 | 88.6 % | 11.3 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng | 1930 | 1922 | 1922 | 0 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
421
Số hồ sơ xử lý:
403
Trước & đúng hạn:
403
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
912
Số hồ sơ xử lý:
910
Trước & đúng hạn:
910
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
329
Số hồ sơ xử lý:
329
Trước & đúng hạn:
329
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
122
Số hồ sơ xử lý:
117
Trước & đúng hạn:
116
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80.3%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
0.9%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
530
Số hồ sơ xử lý:
522
Trước & đúng hạn:
522
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2906
Số hồ sơ xử lý:
2887
Trước & đúng hạn:
2886
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.6%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1930
Số hồ sơ xử lý:
1922
Trước & đúng hạn:
1922
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
0%