Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Tiền Hải | 10 | 10 | 8 | 2 | 80 % | 0 % | 20 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải | 298 | 298 | 285 | 13 | 90.6 % | 5 % | 4.4 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Tiền Hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải | 34 | 34 | 34 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải | 554 | 547 | 547 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải | 2156 | 2149 | 2134 | 15 | 89.3 % | 10 % | 0.7 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải | 1611 | 1611 | 1598 | 13 | 86 % | 13.2 % | 0.8 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
10
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
20%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
298
Số hồ sơ xử lý:
298
Trước & đúng hạn:
285
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
4.4%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
34
Số hồ sơ xử lý:
34
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
554
Số hồ sơ xử lý:
547
Trước & đúng hạn:
547
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
2156
Số hồ sơ xử lý:
2149
Trước & đúng hạn:
2134
Trễ hạn:
15
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0.7%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tây Tiền Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
1611
Số hồ sơ xử lý:
1611
Trước & đúng hạn:
1598
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0.8%