Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Hà | 235 | 187 | 56 | 131 | 23 % | 7 % | 70.1 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà | 212 | 211 | 211 | 0 | 75.4 % | 24.6 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Hà | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà | 176 | 172 | 172 | 0 | 29.1 % | 70.9 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà | 767 | 752 | 752 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà | 2310 | 2275 | 2143 | 132 | 76.4 % | 17.8 % | 5.8 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà | 1187 | 1177 | 1176 | 1 | 77.8 % | 22.1 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
235
Số hồ sơ xử lý:
187
Trước & đúng hạn:
56
Trễ hạn:
131
Trước hạn:
23%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
70.1%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
212
Số hồ sơ xử lý:
211
Trước & đúng hạn:
211
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.4%
Đúng hạn:
24.6%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
176
Số hồ sơ xử lý:
172
Trước & đúng hạn:
172
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
29.1%
Đúng hạn:
70.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
767
Số hồ sơ xử lý:
752
Trước & đúng hạn:
752
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
2310
Số hồ sơ xử lý:
2275
Trước & đúng hạn:
2143
Trễ hạn:
132
Trước hạn:
76.4%
Đúng hạn:
17.8%
Trễ hạn:
5.8%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hưng Hà
Số hồ sơ tiếp nhận:
1187
Số hồ sơ xử lý:
1177
Trước & đúng hạn:
1176
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
77.8%
Đúng hạn:
22.1%
Trễ hạn:
0.1%