Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Lữ 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ 618 570 568 2 97.4 % 2.3 % 0.4 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Lữ 176 176 176 0 89.8 % 10.2 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ 233 182 182 0 90.1 % 9.9 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ 391 391 391 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ 3382 3328 3326 2 91 % 9 % 0.1 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ 2948 2897 2895 2 90.3 % 9.7 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 618
Số hồ sơ xử lý: 570
Trước & đúng hạn: 568
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 176
Số hồ sơ xử lý: 176
Trước & đúng hạn: 176
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 233
Số hồ sơ xử lý: 182
Trước & đúng hạn: 182
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 90.1%
Đúng hạn: 9.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 391
Số hồ sơ xử lý: 391
Trước & đúng hạn: 391
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 3382
Số hồ sơ xử lý: 3328
Trước & đúng hạn: 3326
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 91%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Lữ
Số hồ sơ tiếp nhận: 2948
Số hồ sơ xử lý: 2897
Trước & đúng hạn: 2895
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 90.3%
Đúng hạn: 9.7%
Trễ hạn: 0.1%