Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa | 448 | 445 | 444 | 1 | 97.3 % | 2.5 % | 0.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hoa | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa | 144 | 131 | 130 | 1 | 97.7 % | 1.5 % | 0.8 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa | 356 | 355 | 355 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa | 2515 | 2489 | 2487 | 2 | 96.3 % | 3.7 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa | 2043 | 2032 | 2030 | 2 | 95.6 % | 4.3 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
448
Số hồ sơ xử lý:
445
Trước & đúng hạn:
444
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
144
Số hồ sơ xử lý:
131
Trước & đúng hạn:
130
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0.8%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
356
Số hồ sơ xử lý:
355
Trước & đúng hạn:
355
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
2515
Số hồ sơ xử lý:
2489
Trước & đúng hạn:
2487
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Tiên Hoa
Số hồ sơ tiếp nhận:
2043
Số hồ sơ xử lý:
2032
Trước & đúng hạn:
2030
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.1%