Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tống Trân 19 8 8 0 62.5 % 37.5 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân 342 342 342 0 100 % 0 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tống Trân 1 1 1 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân 494 493 493 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân 353 351 351 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân 2073 2069 2069 0 99 % 1 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân 1341 1341 1341 0 98.7 % 1.3 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 19
Số hồ sơ xử lý: 8
Trước & đúng hạn: 8
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 62.5%
Đúng hạn: 37.5%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 342
Số hồ sơ xử lý: 342
Trước & đúng hạn: 342
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 1
Số hồ sơ xử lý: 1
Trước & đúng hạn: 1
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 494
Số hồ sơ xử lý: 493
Trước & đúng hạn: 493
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 353
Số hồ sơ xử lý: 351
Trước & đúng hạn: 351
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 2073
Số hồ sơ xử lý: 2069
Trước & đúng hạn: 2069
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ tiếp nhận: 1341
Số hồ sơ xử lý: 1341
Trước & đúng hạn: 1341
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%