Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Hưng | 377 | 305 | 305 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng | 895 | 893 | 893 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Hưng | 218 | 202 | 202 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng | 117 | 113 | 112 | 1 | 80.5 % | 18.6 % | 0.9 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng | 512 | 505 | 505 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng | 2631 | 2600 | 2599 | 1 | 88.1 % | 11.8 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng | 1758 | 1737 | 1737 | 0 | 83.5 % | 16.5 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
377
Số hồ sơ xử lý:
305
Trước & đúng hạn:
305
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
895
Số hồ sơ xử lý:
893
Trước & đúng hạn:
893
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
218
Số hồ sơ xử lý:
202
Trước & đúng hạn:
202
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
117
Số hồ sơ xử lý:
113
Trước & đúng hạn:
112
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80.5%
Đúng hạn:
18.6%
Trễ hạn:
0.9%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
512
Số hồ sơ xử lý:
505
Trước & đúng hạn:
505
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
2631
Số hồ sơ xử lý:
2600
Trước & đúng hạn:
2599
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1758
Số hồ sơ xử lý:
1737
Trước & đúng hạn:
1737
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.5%
Đúng hạn:
16.5%
Trễ hạn:
0%