Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du | 688 | 684 | 684 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du | 41 | 36 | 36 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du | 563 | 554 | 554 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du | 3065 | 3051 | 3051 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du | 2502 | 2498 | 2498 | 0 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
688
Số hồ sơ xử lý:
684
Trước & đúng hạn:
684
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
41
Số hồ sơ xử lý:
36
Trước & đúng hạn:
36
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
563
Số hồ sơ xử lý:
554
Trước & đúng hạn:
554
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
3065
Số hồ sơ xử lý:
3051
Trước & đúng hạn:
3051
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
2502
Số hồ sơ xử lý:
2498
Trước & đúng hạn:
2498
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0%