Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Quan | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Quan | 338 | 334 | 326 | 8 | 94.6 % | 3 % | 2.4 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Quan | 13 | 13 | 13 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Quan | 102 | 82 | 81 | 1 | 93.9 % | 4.9 % | 1.2 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Quan | 549 | 539 | 539 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Quan | 3900 | 3845 | 3775 | 70 | 89.9 % | 8.2 % | 1.8 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Quan | 3232 | 3211 | 3189 | 22 | 90 % | 9.3 % | 0.7 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
338
Số hồ sơ xử lý:
334
Trước & đúng hạn:
326
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
2.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
13
Số hồ sơ xử lý:
13
Trước & đúng hạn:
13
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
102
Số hồ sơ xử lý:
82
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
1.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
549
Số hồ sơ xử lý:
539
Trước & đúng hạn:
539
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
3900
Số hồ sơ xử lý:
3845
Trước & đúng hạn:
3775
Trễ hạn:
70
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
1.8%
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Đông Quan
Số hồ sơ tiếp nhận:
3232
Số hồ sơ xử lý:
3211
Trước & đúng hạn:
3189
Trễ hạn:
22
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
9.3%
Trễ hạn:
0.7%