Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đức Hợp | 16 | 6 | 6 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp | 344 | 344 | 344 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đức Hợp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp | 74 | 58 | 58 | 0 | 84.5 % | 15.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp | 70 | 67 | 67 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp | 2202 | 2169 | 2169 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp | 2070 | 2069 | 2069 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
16
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
6
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
344
Số hồ sơ xử lý:
344
Trước & đúng hạn:
344
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
74
Số hồ sơ xử lý:
58
Trước & đúng hạn:
58
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.5%
Đúng hạn:
15.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
70
Số hồ sơ xử lý:
67
Trước & đúng hạn:
67
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
2202
Số hồ sơ xử lý:
2169
Trước & đúng hạn:
2169
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
2070
Số hồ sơ xử lý:
2069
Trước & đúng hạn:
2069
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0%