Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Quang | 29 | 28 | 28 | 0 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang | 490 | 488 | 488 | 0 | 83.4 % | 16.6 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang | 295 | 284 | 284 | 0 | 73.9 % | 26.1 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang | 536 | 518 | 518 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang | 3791 | 3726 | 3726 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang | 3145 | 3108 | 3108 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
29
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.4%
Đúng hạn:
28.6%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
490
Số hồ sơ xử lý:
488
Trước & đúng hạn:
488
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.4%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
295
Số hồ sơ xử lý:
284
Trước & đúng hạn:
284
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.9%
Đúng hạn:
26.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
536
Số hồ sơ xử lý:
518
Trước & đúng hạn:
518
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
3791
Số hồ sơ xử lý:
3726
Trước & đúng hạn:
3726
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
3145
Số hồ sơ xử lý:
3108
Trước & đúng hạn:
3108
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0%