Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Thanh | 21 | 15 | 15 | 0 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Thanh | 296 | 295 | 295 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Thanh | 205 | 205 | 205 | 0 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Thanh | 19 | 15 | 15 | 0 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Thanh | 311 | 311 | 311 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Thanh | 1118 | 1104 | 1102 | 2 | 91.8 % | 8.1 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Thanh | 809 | 798 | 796 | 2 | 89 % | 10.8 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
21
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
296
Số hồ sơ xử lý:
295
Trước & đúng hạn:
295
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
205
Số hồ sơ xử lý:
205
Trước & đúng hạn:
205
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
19
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
311
Số hồ sơ xử lý:
311
Trước & đúng hạn:
311
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1118
Số hồ sơ xử lý:
1104
Trước & đúng hạn:
1102
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bình Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
809
Số hồ sơ xử lý:
798
Trước & đúng hạn:
796
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
0.3%