Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du | 741 | 741 | 737 | 4 | 93.5 % | 5.9 % | 0.5 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du | 21 | 21 | 21 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du | 67 | 60 | 55 | 5 | 91.7 % | 0 % | 8.3 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du | 650 | 642 | 642 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du | 4500 | 4485 | 4480 | 5 | 97.3 % | 2.5 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du | 3875 | 3875 | 3871 | 4 | 97.1 % | 2.8 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
4
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
741
Số hồ sơ xử lý:
741
Trước & đúng hạn:
737
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.5%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
21
Số hồ sơ xử lý:
21
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
67
Số hồ sơ xử lý:
60
Trước & đúng hạn:
55
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
8.3%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
650
Số hồ sơ xử lý:
642
Trước & đúng hạn:
642
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
4500
Số hồ sơ xử lý:
4485
Trước & đúng hạn:
4480
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
3875
Số hồ sơ xử lý:
3875
Trước & đúng hạn:
3871
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0.1%