Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thái Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thái Ninh | 979 | 979 | 979 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thái Ninh | 1013 | 1013 | 1013 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thái Ninh | 97 | 94 | 94 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thái Ninh | 583 | 582 | 582 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thái Ninh | 3777 | 3759 | 3759 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thái Ninh | 3102 | 3088 | 3088 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
979
Số hồ sơ xử lý:
979
Trước & đúng hạn:
979
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1013
Số hồ sơ xử lý:
1013
Trước & đúng hạn:
1013
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
97
Số hồ sơ xử lý:
94
Trước & đúng hạn:
94
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
583
Số hồ sơ xử lý:
582
Trước & đúng hạn:
582
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3777
Số hồ sơ xử lý:
3759
Trước & đúng hạn:
3759
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Đông Thái Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
3102
Số hồ sơ xử lý:
3088
Trước & đúng hạn:
3088
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%