Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thụy Anh | 261 | 257 | 256 | 1 | 93.8 % | 5.8 % | 0.4 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thụy Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thụy Anh | 39 | 39 | 39 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thụy Anh | 438 | 433 | 433 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thụy Anh | 1770 | 1764 | 1761 | 3 | 93.4 % | 6.4 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thụy Anh | 1359 | 1354 | 1351 | 3 | 92 % | 7.8 % | 0.2 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
261
Số hồ sơ xử lý:
257
Trước & đúng hạn:
256
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0.4%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
39
Trước & đúng hạn:
39
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
438
Số hồ sơ xử lý:
433
Trước & đúng hạn:
433
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1770
Số hồ sơ xử lý:
1764
Trước & đúng hạn:
1761
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Bắc Thụy Anh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1359
Số hồ sơ xử lý:
1354
Trước & đúng hạn:
1351
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
0.2%