Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Quý | 7 | 6 | 5 | 1 | 66.7 % | 16.7 % | 16.7 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý | 502 | 498 | 496 | 2 | 71.5 % | 28.1 % | 0.4 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Quý | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý | 39 | 36 | 36 | 0 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý | 691 | 644 | 643 | 1 | 86.6 % | 13.2 % | 0.2 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý | 3144 | 3089 | 3075 | 14 | 85.1 % | 14.4 % | 0.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý | 2495 | 2491 | 2478 | 13 | 85.1 % | 14.4 % | 0.5 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
16.7%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
502
Số hồ sơ xử lý:
498
Trước & đúng hạn:
496
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
71.5%
Đúng hạn:
28.1%
Trễ hạn:
0.4%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
3
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
36
Trước & đúng hạn:
36
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
13.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
691
Số hồ sơ xử lý:
644
Trước & đúng hạn:
643
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0.2%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
3144
Số hồ sơ xử lý:
3089
Trước & đúng hạn:
3075
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
85.1%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0.5%

Văn phòng HĐND và UBND xã Vũ Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
2495
Số hồ sơ xử lý:
2491
Trước & đúng hạn:
2478
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
85.1%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0.5%