Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An | 15 | 7 | 7 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An | 90 | 89 | 89 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An | 220 | 220 | 220 | 0 | 75.9 % | 24.1 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An | 45 | 29 | 29 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An | 750 | 743 | 743 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An | 1642 | 1601 | 1598 | 3 | 93.1 % | 6.7 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An | 895 | 877 | 874 | 3 | 87.3 % | 12.3 % | 0.3 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
15
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
90
Số hồ sơ xử lý:
89
Trước & đúng hạn:
89
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
220
Số hồ sơ xử lý:
220
Trước & đúng hạn:
220
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.9%
Đúng hạn:
24.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
45
Số hồ sơ xử lý:
29
Trước & đúng hạn:
29
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
750
Số hồ sơ xử lý:
743
Trước & đúng hạn:
743
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1642
Số hồ sơ xử lý:
1601
Trước & đúng hạn:
1598
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
895
Số hồ sơ xử lý:
877
Trước & đúng hạn:
874
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0.3%