Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Minh Thọ | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ | 263 | 239 | 239 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Minh Thọ | 24 | 18 | 18 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ | 75 | 45 | 45 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ | 532 | 528 | 527 | 1 | 98.3 % | 1.5 % | 0.2 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ | 1930 | 1889 | 1887 | 2 | 94.9 % | 5 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ | 1379 | 1348 | 1347 | 1 | 93.8 % | 6.1 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
7
Số hồ sơ xử lý:
7
Trước & đúng hạn:
7
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
263
Số hồ sơ xử lý:
239
Trước & đúng hạn:
239
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.1%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
24
Số hồ sơ xử lý:
18
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
75
Số hồ sơ xử lý:
45
Trước & đúng hạn:
45
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
532
Số hồ sơ xử lý:
528
Trước & đúng hạn:
527
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0.2%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1930
Số hồ sơ xử lý:
1889
Trước & đúng hạn:
1887
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Minh Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1379
Số hồ sơ xử lý:
1348
Trước & đúng hạn:
1347
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0.1%