Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Văn Linh | 29 | 28 | 28 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh | 545 | 545 | 545 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Văn Linh | 365 | 365 | 365 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh | 206 | 200 | 200 | 0 | 72.5 % | 27.5 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh | 374 | 374 | 374 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh | 2695 | 2679 | 2679 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh | 2103 | 2093 | 2093 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
29
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
28
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
545
Số hồ sơ xử lý:
545
Trước & đúng hạn:
545
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
365
Số hồ sơ xử lý:
365
Trước & đúng hạn:
365
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
206
Số hồ sơ xử lý:
200
Trước & đúng hạn:
200
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.5%
Đúng hạn:
27.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
374
Số hồ sơ xử lý:
374
Trước & đúng hạn:
374
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2695
Số hồ sơ xử lý:
2679
Trước & đúng hạn:
2679
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Văn Linh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2103
Số hồ sơ xử lý:
2093
Trước & đúng hạn:
2093
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0%