Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Yên Mỹ 391 390 379 11 84.9 % 12.3 % 2.8 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ 803 803 798 5 90.4 % 9 % 0.6 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Yên Mỹ 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ 348 324 318 6 91.7 % 6.5 % 1.9 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ 88 85 85 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ 5410 5359 5341 18 94 % 5.7 % 0.3 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ 4638 4618 4612 6 94.5 % 5.3 % 0.1 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 391
Số hồ sơ xử lý: 390
Trước & đúng hạn: 379
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 84.9%
Đúng hạn: 12.3%
Trễ hạn: 2.8%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 803
Số hồ sơ xử lý: 803
Trước & đúng hạn: 798
Trễ hạn: 5
Trước hạn: 90.4%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 0.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 348
Số hồ sơ xử lý: 324
Trước & đúng hạn: 318
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 6.5%
Trễ hạn: 1.9%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 88
Số hồ sơ xử lý: 85
Trước & đúng hạn: 85
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 5410
Số hồ sơ xử lý: 5359
Trước & đúng hạn: 5341
Trễ hạn: 18
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 5.7%
Trễ hạn: 0.3%
Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận: 4638
Số hồ sơ xử lý: 4618
Trước & đúng hạn: 4612
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0.1%