Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Trãi | 41 | 26 | 26 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Trãi | 462 | 454 | 454 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Trãi | 21 | 21 | 21 | 0 | 81 % | 19 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Trãi | 308 | 282 | 282 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Trãi | 485 | 467 | 467 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Trãi | 3368 | 3281 | 3281 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Trãi | 2649 | 2602 | 2602 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
41
Số hồ sơ xử lý:
26
Trước & đúng hạn:
26
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
462
Số hồ sơ xử lý:
454
Trước & đúng hạn:
454
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.1%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
21
Số hồ sơ xử lý:
21
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81%
Đúng hạn:
19%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
308
Số hồ sơ xử lý:
282
Trước & đúng hạn:
282
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
485
Số hồ sơ xử lý:
467
Trước & đúng hạn:
467
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
3368
Số hồ sơ xử lý:
3281
Trước & đúng hạn:
3281
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
2649
Số hồ sơ xử lý:
2602
Trước & đúng hạn:
2602
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0%