Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàng Hoa Thám | 451 | 436 | 432 | 4 | 89.7 % | 9.4 % | 0.9 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám | 883 | 872 | 872 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàng Hoa Thám | 917 | 917 | 917 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám | 418 | 379 | 379 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám | 596 | 595 | 595 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám | 5191 | 5132 | 5128 | 4 | 87.8 % | 12.2 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám | 3885 | 3863 | 3863 | 0 | 85 % | 15 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
451
Số hồ sơ xử lý:
436
Trước & đúng hạn:
432
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.9%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
883
Số hồ sơ xử lý:
872
Trước & đúng hạn:
872
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
917
Số hồ sơ xử lý:
917
Trước & đúng hạn:
917
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
418
Số hồ sơ xử lý:
379
Trước & đúng hạn:
379
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
596
Số hồ sơ xử lý:
595
Trước & đúng hạn:
595
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
5191
Số hồ sơ xử lý:
5132
Trước & đúng hạn:
5128
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
87.8%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
3885
Số hồ sơ xử lý:
3863
Trước & đúng hạn:
3863
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
0%