Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Phố Hiến | 473 | 472 | 466 | 6 | 89.2 % | 9.5 % | 1.3 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND phường Phố Hiến | 633 | 633 | 632 | 1 | 98.7 % | 1.1 % | 0.2 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Phố Hiến | 21 | 21 | 21 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Phố Hiến | 616 | 584 | 583 | 1 | 93.2 % | 6.7 % | 0.2 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội phường Phố Hiến | 179 | 160 | 160 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Phố Hiến | 5118 | 5049 | 5042 | 7 | 91.5 % | 8.4 % | 0.1 % |
Văn phòng HĐND và UBND phường Phố Hiến | 3956 | 3940 | 3939 | 1 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ phường Phố Hiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
473
Số hồ sơ xử lý:
472
Trước & đúng hạn:
466
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
1.3%

Lãnh đạo HĐND, UBND phường Phố Hiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
633
Số hồ sơ xử lý:
633
Trước & đúng hạn:
632
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.2%

Người có thẩm quyền ký chứng thực phường Phố Hiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
21
Số hồ sơ xử lý:
21
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị phường Phố Hiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
616
Số hồ sơ xử lý:
584
Trước & đúng hạn:
583
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.2%

Phòng Văn hoá - Xã hội phường Phố Hiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
179
Số hồ sơ xử lý:
160
Trước & đúng hạn:
160
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Phố Hiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
5118
Số hồ sơ xử lý:
5049
Trước & đúng hạn:
5042
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.1%

Văn phòng HĐND và UBND phường Phố Hiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
3956
Số hồ sơ xử lý:
3940
Trước & đúng hạn:
3939
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%