Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Trà Giang | 10 | 10 | 9 | 1 | 60 % | 30 % | 10 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang | 1254 | 1251 | 1251 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Trà Giang | 278 | 278 | 278 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang | 79 | 73 | 73 | 0 | 75.3 % | 24.7 % | 0 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang | 363 | 340 | 340 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang | 2487 | 2458 | 2457 | 1 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang | 2058 | 2055 | 2055 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
10
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
30%
Trễ hạn:
10%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
1254
Số hồ sơ xử lý:
1251
Trước & đúng hạn:
1251
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
278
Số hồ sơ xử lý:
278
Trước & đúng hạn:
278
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
79
Số hồ sơ xử lý:
73
Trước & đúng hạn:
73
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.3%
Đúng hạn:
24.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
363
Số hồ sơ xử lý:
340
Trước & đúng hạn:
340
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
2487
Số hồ sơ xử lý:
2458
Trước & đúng hạn:
2457
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND xã Trà Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
2058
Số hồ sơ xử lý:
2055
Trước & đúng hạn:
2055
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%