Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Yên Mỹ | 381 | 373 | 362 | 11 | 84.7 % | 12.3 % | 2.9 % |
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ | 801 | 801 | 796 | 5 | 90.4 % | 9 % | 0.6 % |
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Yên Mỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ | 321 | 303 | 297 | 6 | 91.1 % | 6.9 % | 2 % |
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ | 85 | 85 | 85 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ | 5105 | 5073 | 5055 | 18 | 93.9 % | 5.7 % | 0.4 % |
Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ | 4379 | 4368 | 4362 | 6 | 94.6 % | 5.3 % | 0.1 % |

Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
381
Số hồ sơ xử lý:
373
Trước & đúng hạn:
362
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
84.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
2.9%

Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
801
Số hồ sơ xử lý:
801
Trước & đúng hạn:
796
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0.6%

Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
321
Số hồ sơ xử lý:
303
Trước & đúng hạn:
297
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
2%

Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
85
Số hồ sơ xử lý:
85
Trước & đúng hạn:
85
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
5105
Số hồ sơ xử lý:
5073
Trước & đúng hạn:
5055
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0.4%

Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
4379
Số hồ sơ xử lý:
4368
Trước & đúng hạn:
4362
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.1%