Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Chí Minh 6 2 2 0 100 % 0 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh 910 896 896 0 91 % 9 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Chí Minh 221 221 221 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh 150 103 103 0 87.4 % 12.6 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh 835 828 828 0 100 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh 4473 4372 4372 0 86.8 % 13.2 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh 3592 3531 3531 0 83.9 % 16.1 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 6
Số hồ sơ xử lý: 2
Trước & đúng hạn: 2
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 910
Số hồ sơ xử lý: 896
Trước & đúng hạn: 896
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 221
Số hồ sơ xử lý: 221
Trước & đúng hạn: 221
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 150
Số hồ sơ xử lý: 103
Trước & đúng hạn: 103
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.4%
Đúng hạn: 12.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 835
Số hồ sơ xử lý: 828
Trước & đúng hạn: 828
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 4473
Số hồ sơ xử lý: 4372
Trước & đúng hạn: 4372
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.8%
Đúng hạn: 13.2%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Chí Minh
Số hồ sơ tiếp nhận: 3592
Số hồ sơ xử lý: 3531
Trước & đúng hạn: 3531
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 83.9%
Đúng hạn: 16.1%
Trễ hạn: 0%