Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An | 231 | 230 | 229 | 1 | 96.5 % | 3 % | 0.4 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An | 1755 | 1755 | 1755 | 0 | 85.6 % | 14.4 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An | 75 | 58 | 58 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An | 946 | 938 | 937 | 1 | 99.3 % | 0.6 % | 0.1 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An | 3814 | 3775 | 3771 | 4 | 90 % | 9.9 % | 0.1 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An | 2966 | 2955 | 2951 | 4 | 87.3 % | 12.6 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
20
Trước & đúng hạn:
20
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
231
Số hồ sơ xử lý:
230
Trước & đúng hạn:
229
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.5%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0.4%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1755
Số hồ sơ xử lý:
1755
Trước & đúng hạn:
1755
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.6%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
75
Số hồ sơ xử lý:
58
Trước & đúng hạn:
58
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
946
Số hồ sơ xử lý:
938
Trước & đúng hạn:
937
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0.1%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
3814
Số hồ sơ xử lý:
3775
Trước & đúng hạn:
3771
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.1%
Văn phòng HĐND và UBND xã Quỳnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
2966
Số hồ sơ xử lý:
2955
Trước & đúng hạn:
2951
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0.1%