Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Kiến Xương 427 409 90 319 18.3 % 3.7 % 78 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương 258 257 253 4 95.7 % 2.7 % 1.6 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Kiến Xương 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương 169 66 63 3 78.8 % 16.7 % 4.5 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương 713 713 713 0 99.4 % 0.6 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương 3118 3016 2683 333 82.3 % 6.6 % 11 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương 1898 1897 1886 11 90.5 % 9 % 0.6 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận: 427
Số hồ sơ xử lý: 409
Trước & đúng hạn: 90
Trễ hạn: 319
Trước hạn: 18.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 78%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận: 258
Số hồ sơ xử lý: 257
Trước & đúng hạn: 253
Trễ hạn: 4
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 1.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận: 169
Số hồ sơ xử lý: 66
Trước & đúng hạn: 63
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 78.8%
Đúng hạn: 16.7%
Trễ hạn: 4.5%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận: 713
Số hồ sơ xử lý: 713
Trước & đúng hạn: 713
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận: 3118
Số hồ sơ xử lý: 3016
Trước & đúng hạn: 2683
Trễ hạn: 333
Trước hạn: 82.3%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 11%
Văn phòng HĐND và UBND xã Kiến Xương
Số hồ sơ tiếp nhận: 1898
Số hồ sơ xử lý: 1897
Trước & đúng hạn: 1886
Trễ hạn: 11
Trước hạn: 90.5%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 0.6%