Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trể hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Khoái Châu 156 155 155 0 95.5 % 4.5 % 0 %
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu 677 677 677 0 97.3 % 2.7 % 0 %
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Khoái Châu 3 3 3 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu 152 145 145 0 96.6 % 3.4 % 0 %
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu 870 825 825 0 99 % 1 % 0 %
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu 5985 5920 5920 0 93.7 % 6.3 % 0 %
Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu 4882 4869 4869 0 92.7 % 7.3 % 0 %
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 156
Số hồ sơ xử lý: 155
Trước & đúng hạn: 155
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 677
Số hồ sơ xử lý: 677
Trước & đúng hạn: 677
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 3
Số hồ sơ xử lý: 3
Trước & đúng hạn: 3
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 152
Số hồ sơ xử lý: 145
Trước & đúng hạn: 145
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 870
Số hồ sơ xử lý: 825
Trước & đúng hạn: 825
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 5985
Số hồ sơ xử lý: 5920
Trước & đúng hạn: 5920
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND xã Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận: 4882
Số hồ sơ xử lý: 4869
Trước & đúng hạn: 4869
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 7.3%
Trễ hạn: 0%