Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Yên Mỹ | 402 | 402 | 391 | 11 | 85.1 % | 12.2 % | 2.7 % |
| Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ | 870 | 870 | 865 | 5 | 90.6 % | 8.9 % | 0.6 % |
| Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Yên Mỹ | 244 | 244 | 244 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
| Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ | 540 | 519 | 513 | 6 | 90.2 % | 8.7 % | 1.2 % |
| Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ | 177 | 163 | 163 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ | 8487 | 8396 | 8376 | 20 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
| Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ | 7488 | 7436 | 7428 | 8 | 92.8 % | 7.1 % | 0.1 % |
Bộ phận TN lĩnh vực thuộc CNVPĐKĐĐ xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
402
Số hồ sơ xử lý:
402
Trước & đúng hạn:
391
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
85.1%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
2.7%
Lãnh đạo HĐND, UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
870
Số hồ sơ xử lý:
870
Trước & đúng hạn:
865
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0.6%
Người có thẩm quyền ký chứng thực xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
244
Số hồ sơ xử lý:
244
Trước & đúng hạn:
244
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế/Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
540
Số hồ sơ xử lý:
519
Trước & đúng hạn:
513
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
1.2%
Phòng Văn hoá - Xã hội xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
177
Số hồ sơ xử lý:
163
Trước & đúng hạn:
163
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
8487
Số hồ sơ xử lý:
8396
Trước & đúng hạn:
8376
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
7488
Số hồ sơ xử lý:
7436
Trước & đúng hạn:
7428
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0.1%